Cá lóc là gì? Giá trị dinh dưỡng từ loài cá nước ngọt

Cá lóc loài cá nước ngọt, lành tính được chế biến thành những món ăn. Ở Việt Nam thường nổi tiếng với các món như Cá lóc nướng trui, kho tiêu, canh chua cá lóc,… Hãy cùng theo dõi Tân Cảng Catering khai thác thông tin về loài cá thú vị này nhé!

Mục lục bài viết [ẩn]

Cá lóc là gì?

Cá lóc là một loài cá thuộc họ Channidae, thường được gọi với các tên khác nhau như cá quả, cá chuối, cá sộp, cá tràu, cá trõn, tùy thuộc vào vùng miền khác nhau. Ở Việt Nam, loài cá lóc chủ yếu là cá chuối hoa (Channa maculata). Cá lóc thường sống tự nhiên ở các sông, suối, ao hồ nước ngọt hoặc được nuôi trong ao nước ngọt nhân tạo.

ca-lộc-la-gi
Cá lóc loài cá nước ngọt
Đặc điểm của cá lóc là có đầu to và dẹt, giống như đầu của một con rắn. Phần thân tròn, có màu sắc đen ánh nâu bạc, thường có mùi tanh nhẹ và nhớt. Cá lóc thường được săn bắt hoặc nuôi trong ao và là một loại cá ngon và phổ biến trong ẩm thực nhiều quốc gia châu Á.

>>>Xem Thêm: https://tancang-catering.com.vn/ca-dieu-hong-la-gi/

Giá trị dinh dưỡng của cá lóc

Trong cá lóc có chất dinh dưỡng quan trọng như protein, lipid và vitamin A. Cụ thể, nó cung cấp protein hữu ích khoảng 78,32%, lipid khoảng 2,08%, và vitamin A khoảng 0,265 mg. Cá lóc cũng chứa axit arachidonic (AA) và axit docosahexaenoic (DHA), hai loại axit béo omega-6 và omega-3 quan trọng cho sức khỏe.

Gia-tri-dinh-duong
Giá trị dinh dưỡng trong cá lóc
Thành phần lipid bao gồm phospholipid, glyceride, cholesterol, rượu béo, triglyceride và cholesterol este. Cá lóc cũng chứa nhiều axit béo không bão hòa đa. Giúp điều chỉnh quá trình tổng hợp prostaglandin và hỗ trợ quá trình chữa lành vết thương.

Về thành phần dinh dưỡng, phân tích đã chỉ ra rằng cá lóc chứa một lượng cao protein thô (khoảng 23%) và chất béo thô (khoảng 5,7%), cũng như tro thô (khoảng 1,8%). Đây là một loại cá ít béo, với hàm lượng chất béo trung bình dưới 10%. Thành phần axit béo bao gồm các axit béo chính như C16: 0, C22: 6, C20: 4, C18: 1 và C18: 0, với tỷ lệ omega-3: omega-6 là thấp hơn 1.

Tỷ lệ omega-3: omega-6 thấp hơn 1 và tỷ lệ PUFA / bão hòa (P / S) là 0,89. Cho thấy tính cân đối và tính chất lượng cao của cá lóc như một nguồn dồi dào axit béo không bão hòa. Các giá trị này có thể đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ chế độ ăn giảm cân. Đồng thời cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể người.

Ăn cá lóc có tác dụng gì?

Ngăn ngừa sưng tấy

Albumin là một loại protein quan trọng trong máu. Đóng vai trò trong việc duy trì áp suất huyết tương và kiểm soát lượng nước trong cơ thể. Khi cơ thể thiếu hụt albumin, các phân tử trong máu có thể lắng đọng. Gây ra nhiều tác hại như sự sưng tấy, phù nề và bầm tím trên cơ thể.

tac-dung-ngan-sung-tay
Tác dụng ngăn sưng tấy
Do đó, việc bổ sung đầy đủ albumin từ thịt cá lóc có thể giúp ngăn ngừa sự xuất hiện của các vết sưng tấy và phù nề trên cơ thể. Cá lóc là một nguồn cung cấp giàu protein, trong đó có albumin. Giúp duy trì cân bằng protein trong cơ thể và hỗ trợ sức khỏe chung. Việc bổ sung albumin thông qua thực phẩm như cá lóc là một cách tự nhiên và hiệu quả để duy trì sức khỏe và ngăn ngừa sự sưng tấy.

Duy trì sự cân bằng chất lỏng trong cơ thể

Albumin là một phần không thể thiếu trong việc duy trì sự cân bằng chất lỏng trong cơ thể. Chất này đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh lượng nước trong huyết tương.

Khi cơ thể thiếu chất lỏng, albumin sẽ hoạt động bằng cách sản xuất nước trong máu. Lượng chất lỏng này để cung cấp cho các tế bào cơ thể, giúp duy trì sự cân bằng. Ngược lại, cơ thể có dư chất lỏng, albumin sẽ giúp loại bỏ nước thừa ra khỏi các tế bào. Lượng nước này đưa vào huyết tương, giúp cơ thể giữ cân bằng chất lỏng.

Cân bằng dinh dưỡng và nội tiết tố của cơ thể

Albumin trong cá lóc cân bằng dinh dưỡng và nội tiết tố của cơ thể. Đầu tiên, nó giữ lại và giúp tiêu hóa các vitamin tan trong chất béo, tương tự như axit amin. Điều này giúp cơ thể có chất cần thiết để duy trì sức khỏe và hoạt động mạnh mẽ.

Tuần hoàn cơ thể và giảm nguy cơ viêm nhiễm

Ngoài ra, albumin còn chứa các tế bào máu dạng hòa tan. Protein, hormone và khoáng chất, giúp duy trì hệ tuần hoàn cơ thể. Quan trọng hơn, albumin có thể giúp khắc phục tế bào và mô bị tổn thương. Bằng cách thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào và truyền tin đến hệ thống miễn dịch.

tuan-hoan-co-the
Tuần hoàn cơ thể
Thêm vào đó, albumin cũng giúp duy trì sự hình thành của các tế bào bạch cầu. Là một phần quan trọng của hệ thống miễn dịch giúp tăng các khuẩn có lợi. Giúp bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại và giảm nguy cơ viêm nhiễm.

Sơ chế và bảo quản cá lóc sao cho không bị tanh?

  • Chọn cá lóc tươi ngon từ nguồn tin đáng tin cậy. Cá tươi sẽ giữ được hương vị tốt hơn và ít có nguy cơ bị tanh hơn so với cá đã qua thời gian đánh bắt lâu.
  • Sau khi mua cá, hãy làm sạch kỹ bằng nước lạnh để loại bỏ chất bẩn, vi khuẩn hoặc mảnh vây vụn nào trên bề mặt da cá.
  • Để loại bỏ vị tanh, bạn có thể ngâm cá trong nước muối loãng hoặc nước giấm trong vài phút trước khi chế biến. Sau đó, rửa lại cá bằng nước sạch để loại bỏ muối hoặc giấm.
so-che-ca-sach
Sơ chế cá lóc sạch không bị tanh
  • Sau khi làm sạch, hãy lưu trữ cá trong ngăn mát tủ lạnh hoặc ngăn đá tủ đá để giữ cá tươi ngon. Nhiệt độ lạnh sẽ giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và giảm nguy cơ cá bị tanh.
  • Nếu có thể, hãy chế biến cá lóc ngay sau khi mua về để đảm bảo hương vị tươi ngon nhất. Đừng để cá ở nhiệt độ phòng quá lâu trước khi chế biến.
  • Chế biến cá ngay sau khi mua về sẽ giúp giữ được hương vị tốt nhất. Bạn có thể nướng, hấp, chiên hoặc nấu canh thơm ngon và đảm bảo không bị tanh.

Phương thức bảo quản khô cá lóc

  • Chọn cá tươi và làm sạch kỹ. Sau đó, cắt cá thành từng miếng nhỏ hoặc dải tùy theo sở thích.
  • Đặt các miếng cá vào một tô lớn và ngâm trong nước muối loãng trong khoảng 30 phút. Nước muối sẽ giúp làm sạch và khử mùi tanh của cá.
  • Sau khi ngâm muối, hãy lau khô các miếng cá bằng giấy lụa hoặc khăn sạch để loại bỏ nước dư. Bạn có thể ướp cá với muối, đường, ớt, xả để tăng thêm gia vị hoặc không cần cũng được.
  • Sau đó, phơi cá ngoài trời hoặc trong máy sấy thực phẩm ở nhiệt độ thấp cho đến khi cá khô hoàn toàn. Thời gian phơi khô có thể kéo dài từ vài giờ đến một ngày tùy thuộc vào điều kiện thời tiết và độ ẩm môi trường.
  • Để kiểm tra xem cá đã khô đủ chưa, bạn có thể kiểm tra bằng cách cảm nhận độ cứng của cá. Nếu cá đã khô hoàn toàn, nó sẽ cứng và không còn ẩm ướt.
  • Sau khi cá đã khô hoàn toàn, hãy bảo quản nó trong hũ thủy tinh kín đáo hoặc túi ni lông để ngăn cá tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
 

Bài mới nhất