Chuyển động mượt mà và an toàn với "Xích Bước Đôi" Toàn Phát - Sự lựa chọn hoàn hảo cho cnghiep

quangtran

Member
18 Tháng năm 2024
236
0
16
Hình ảnh​
Xích bước đôi (DOUBLE PITCH ROLLER CHAINS)
Sản phẩm​
Xích bước đôi (DOUBLE PITCH ROLLER CHAINS)
Giá​
Liên hệ 0932322638
Đặt hàng​
DOUBLE PITCH ROLLER CHAINS - DÃY XÍCH BƯỚC ĐÔI

Xích bước đôi được sản xuất theo tiêu chuẩn ANSI B 29.3 Specifications. Xích được sản xuất hình dạng theo giống số 8 liên kết với nhau và liên kết nối tiếp theo chuỗi xích đệm con lăn quay đồng trục theo bước xích gấp 2 lần, với thông số chi tiết :
Xích bước đôi

Đơn vị mm và kg.
Mã xích
ANSI
Bước
xích
P
Độ dài
con lăn
W
Ø phi
con lăn
D
dL1L2Độ dày
má xích
T
kg/m
A204025.47.947.923.9617.2719.301.520.42
A205031.759.5310.165.0821.3423.372.030.77
A206038.112.7011.915.9426.6728.192.391.07
A208050.815.8815.887.9233.5336.583.181.68

Dimensions in Inches and Pounds..
ANSI
Chain
Number
Chain
Pitch
P
Inner
Width
W
Roller
Dia.
D
dL1L2Link Plate
Thickness
T
Approx.
Weight
(lbs./ft)
A204015/16.312.156.68.76.060.28
A20501-1/43/8.400.200.84.92.080.52
A20601-1/21/2.469.2341.051.11.094.72
A208025/8.625.3121.321.44.1251.13
DOUBLE PITCH CONVEYOR CHAINS - DÂY XÍCH TẢI BƯỚC ĐÔI
Xích tải bước đôi được sản xuất theo tiêu chuẩn ANSI B 29.4 Specifications. Xích được sản xuất hình dạng theo giống hình Oval liên kết các má xích. Chúng được thiết kế để tải lực và được chế tạo với bước xích từ 1 đến 4 inch ( từ 25.4 đến 101,6 mm ) trên cùng 2 chuẩn con lăn S-roller type ( con lăn nhỏ ) và R-roller type ( con lăn lớn ). với thông số kỹ thuật :
Xích con lăn


Standard Roller Type(S-Roller) - Chuẩn con lăn S ( con lăn nhỏ )

Dimensions in Inches and Pounds.
ANSI
Chain
Number
Chain
Pitch
P
Inner
W
Roller
Dia.
D
dL1L2Link Plate
Thickness
T
Approx.
Weight
(lbs./ft)
C-204015/16.312.156.68.76.060.34
C-20501 1/43/8.400.200.84.92.080.58
C-2060H1 1/21/2.469.2341.181.25.1251.05
C-2080H25/8.625.3121.451.57.1561.40
C-2100H2 1/23/4.750.3751.741.86.1872.48
C-2120H31.875.4372.132.27.2193.60
C-2160H41 1/41.125.5622.682.86.2816.18


Đơn vị mm và kg.
Mã xích
ANSI
Bước
Xích
P
Độ dài
Con lăn
W
Ø phi
con lăn
D
dL1L2Độ dày
má xích
T
kg/m
C-204025.47.93757.92483.962417.27219.3041.5240.505
C-205031.759.52510.165.0821.33623.3682.0320.863
C-2060H38.112.711.91265.943629.97231.753.1751.562
C-2080H50.815.87515.8757.924836.8339.8783.96242.083
C-2100H63.519.0519.059.52544.19647.2444.74983.690
C-2120H76.225.422.22511.099854.10257.6585.56265.356
C-2160H101.631.7528.57514.274868.07272.6447.13749.195



Large Roller Type(R-Roller) - Con lăn loại lớn R ( Con lăn R )
Xích bước đôi


Dimensions in Inches and Pounds.
ANSI
Chain
Number
Chain
Pitch
P
Inner
Width
W
Roller
Dia.
D
dL1L2Link Plate
Thickness
T
Approx.
Weight
(lbs./ft)
C-204215/16.625.156.68.76.060.50
C-20521 1/43/8.750.200.84.92.080.81
C-2062H1 1/21/2.875.2341.181.25.1251.42
C-2082H25/81.125.3121.451.57.1562.13
C-2102H2 1/23/41.562.3751.741.86.1873.51
C-2122H311.750.4372.132.27.2195.48
C-2162H41 1/42.250.5622.682.86.2819.34


Đơn vị mm và kg.
mã xích
chuẩn
ANSI
bước
xích
P
độ dài
con lăn
W
Ø phi
con lăn
D
dL1L2Độ dày
má xích
T
kg
C-204225.47.937515.8753.962417.27219.3041.5240.744
C-205231.759.52519.055.0821.33623.3682.0321.205
C-2062H38.112.722.2255.943629.97231.753.1752.113
C-2082H50.815.87528.5757.924836.83 39.8783.96243.169
C-2102H63.519.0539.6749.52544.19647.2444.74985.223
C-2122H76.225.444.4511.099854.10257.6585.56268.154
C-2162H101.631.7557.1514.274868.07272.6447.137413.897

Xích Công Nghiệp Tiêu Chuẩn - Xích kép - 2 dãy - double pitch roller chains


Mọi chi tiết xin liên hệ - A Thắng: 0932322638 - 0917352638
Công ty TNHH xuất nhập khẩu đầu tư và thương mại Toàn Phát
Phòng kinh doanh: Phòng 603 - CT3A - KĐT Mễ Trì Thượng - Từ Liêm - Hà Nội
Cửa hàng: 321 Phạm Văn Đồng - Từ Liêm - Hà Nội
ĐT/Fax: 02438.489.388 Hotline: 0917.352.638
Email: [email protected]

Website: toanphatinfo.com


Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm, quý khách xin vui lòng truy cập vào trang chủ của nhà cung cấp https://toanphatinfo.com/san-pham/i38/c13/xich-buoc-doi-double-pitch-roller-chains-.html
 

Bài mới nhất