Hướng Dẫn Cách Tính Khối Lượng Riêng Của Thép Chính Xác

thepdaibang

New member
23 Tháng chín 2024
1
0
1
thepdaibang.com
Thép là một trong những vật liệu quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là ngành xây dựng. Việc tính toán và lựa chọn loại thép phù hợp ngay từ đầu có vai trò quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng công trình. Để thực hiện điều này chính xác, cần phải hiểu rõ về khối lượng riêng của thép và cách tính toán nó. Hãy cùng Thepdaibang.com tìm hiểu chi tiết về cách tính khối lượng riêng của thép qua bài viết sau.

Khái Niệm Khối Lượng Riêng​

Khối lượng riêng là đại lượng đo lường mật độ khối lượng của một chất trên mỗi đơn vị thể tích. Công thức cơ bản để tính khối lượng riêng là:

D = m/V

Trong đó:

  • D: Khối lượng riêng (đơn vị kg/m³)
  • m: Khối lượng của vật (đơn vị kg)
  • V: Thể tích của vật (đơn vị m³)

Khối Lượng Riêng Của Thép Là Bao Nhiêu?​

Khối lượng riêng của thép là mật độ khối lượng của nó trên một đơn vị thể tích. Theo tiêu chuẩn, khối lượng riêng của thép là 7.850 kg/m³ (tương đương 7,85 tấn/m³). Điều này có nghĩa là 1m³ thép sẽ nặng 7.850 kg. Từ khối lượng riêng này, có thể tính toán lượng thép cần thiết cho công trình một cách chính xác.

Lưu ý: Khối lượng riêng của thép khác với khối lượng riêng của sắt. Trong khi thép chủ yếu chứa sắt và một lượng nhỏ cacbon cùng các nguyên tố khác, khối lượng riêng của chúng vẫn có sự khác biệt:

  • Thép: 7.850 kg/m³
  • Sắt: 7.800 kg/m³

Cách Tính Khối Lượng Thép Dựa Trên Khối Lượng Riêng​

Từ khối lượng riêng của thép, có thể tính toán khối lượng của các loại thép khác nhau dựa trên hình dáng và chiều dài của chúng. Công thức chung là:

Khối lượng thép (kg) = 7.850 x chiều dài (L) x diện tích mặt cắt ngang (m²)

Dưới đây là cách tính khối lượng cho từng loại thép:

1. Thép tấm

  • Công thức: Khối lượng (kg) = Độ dày (m) x Chiều dài (m) x Chiều rộng (m) x 7.850
  • Áp dụng cho các tấm thép phẳng.

2. Thép ống

  • Công thức: Khối lượng (kg) = (OD – W) x W x Tỷ trọng x L x 0.003141
  • OD: Đường kính ngoài ống (mm)
  • W: Độ dày ống (mm)
  • L: Chiều dài ống (mm)

3. Thép vuông

  • Công thức: Khối lượng (kg) = [A² – (A – 2T)²] x 7.850 x L
  • A: Cạnh hình vuông (m)
  • T: Độ dày (m)
  • L: Chiều dài (m)

4. Thép hộp chữ nhật

  • Công thức: Khối lượng (kg) = [2 x T x (A1 + A2) - 4 x T x T] x tỷ trọng x L x 0.001
  • A1, A2: Các cạnh hình chữ nhật
  • T: Độ dày (mm)

5. Thép thanh

  • Công thức: Khối lượng (kg) = 0.001 x W x L x T x 7.85
  • W: Độ rộng (mm)
  • L: Chiều dài (m)
  • T: Độ dày (mm)

6. Cây thép đặc vuông

  • Công thức: Khối lượng (kg) = 0.001 x W x W x L x 7.85
  • W: Độ rộng (mm)
  • L: Chiều dài (m)

Thepdaibang.com - Địa Chỉ Cung Cấp Vật Liệu Thép Uy Tín​

Thép Đại Bàng là nhà cung cấp uy tín các loại sắt thép như thép lá, thép tấm, thép hình chữ U, V, H, I,... với chất lượng đảm bảo và giá cả cạnh tranh hàng đầu tại Việt Nam. Đơn vị còn có nhiều chính sách ưu đãi dành cho khách hàng, hệ thống phân phối rộng khắp và dịch vụ giao hàng tận nơi nhanh chóng.

Bài viết trên đã cung cấp những thông tin hữu ích về cách tính khối lượng riêng của thép. Hy vọng rằng qua đó, bạn có thể lựa chọn được loại vật liệu phù hợp cho công trình của mình.
 

Bài mới nhất