Lắp WiFi Viettel: Bảng Giá và Cách Thanh Toán

Bạn quan tâm đến việc lắp WiFi Viettel hết bao nhiêu tiền và muốn biết chi phí cụ thể? Trước khi quyết định, hãy cùng điểm qua các thông tin về giá cả và các gói dịch vụ chi tiết để tìm ra sự lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn.



1704679616988.png

1. Chi Phí Lắp WiFi Viettel Hết Bao Nhiêu Tiền Một Tháng?​

Để lắp WiFi Viettel, bạn sẽ phải thanh toán một khoản phí lắp đặt thiết bị vào khoảng 300.000 đồng. Ngoài ra, còn phí cước hàng tháng dựa trên gói cước bạn lựa chọn. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, giá cước và tốc độ sẽ thay đổi.

2. Chi Tiết Các Gói Cước WiFi Viettel​

2.1. Gói Cước Dành Cho Hộ Gia Đình​

Gói cướcTốc độ đường truyềnCước dịch vụ/tháng (đã bao gồm VAT)
Nội thành Hà Nội và TPHCMNgoại thành Hà Nội, TPHCM và 61 tỉnh thành còn lại
HOME 100 MbpsKhông áp dụng165.000 đồng (chỉ áp dụng cho 61 tỉnh thành)
SUN1150 Mbps220.000 đồng180.000 đồng
SUN2250 Mbps245.000 đồng229.000 đồng
SUN3Tối thiểu 300 Mbps330.000 đồng279.000 đồng
Gói cước nâng cao sử dụng kèm thiết bị Home WiFi Viettel như sau:
STAR1150 Mbps255.000 đồng210.000 đồng
STAR2250 Mbps289.000 đồng245.000 đồng
STAR3Tối thiểu 300 Mbps359.000 đồng299.000 đồng

2.2. Cước Phí Internet Kết Hợp Truyền Hình TV Box​

Gói cướcTốc độ đường truyềnCước dịch vụ/tháng (đã bao gồm VAT)
Nội thành Hà Nội và TPHCMNgoại thành Hà Nội, TPHCM và 61 tỉnh thành còn lại
COMBO HOME 100 MbpsKhông áp dụng215.000 đồng
COMBO SUN1150 Mbps270.000 đồng230.000 đồng
COMBO SUN2250 Mbps295.000 đồng279.000 đồng
COMBO SUN3Tối thiểu 300 Mbps380.000 đồng340.000 đồng
Gói cước nâng cao sử dụng kèm thiết bị Home WiFi Viettel như sau:
COMBO STAR1150 Mbps289.000 đồng260.000 đồng
COMBO STAR2250 Mbps339.000 đồng295.000 đồng
COMBO STAR3Tối thiểu 300 Mbps409.000 đồng349.000 đồng

2.3. Giá Cước Cho Dịch Vụ Internet Kết Hợp Viettel App TV360​

Gói cướcTốc độ đường truyềnCước dịch vụ/tháng (đã bao gồm VAT))
Nội thành Hà Nội và TPHCMNgoại thành Hà Nội, TPHCM và 61 tỉnh thành còn lại
COMBO HOME 100 MbpsKhông áp dụng185.000 đồng
COMBO SUN1150 Mbps240.000 đồng200.000 đồng
COMBO SUN2250 Mbps265.000 đồng249.000 đồng
COMBO SUN3Tối thiểu 300 Mbps350.000 đồng299.000 đồng
Gói cước nâng cao sử dụng kèm thiết bị Home WiFi Viettel như sau:
COMBO STAR1150 Mbps275.000 đồng230.000 đồng
COMBO STAR2250 Mbps309.000 đồng265.000 đồng
COMBO STAR3Tối thiểu 300 Mbps379.000 đồng319.000 đồng

2.4. Cước Phí Internet Viettel Cho Doanh Nghiệp, Tiệm NET​

Gói cướcTrong nước/ quốc tếIPCước dịch vụ/tháng (đã bao gồm VAT)
F90N120 Mbps/ 4 MbpsIP động440.000 đồng
F90 Basic120 Mbps/ 2 Mbps1 IP tĩnh660.000 đồng
F90 Plus120 Mbps/ 6 Mbps1 IP tĩnh880.000 đồng
F200 N120 Mbps/ 4 Mbps1 IP tĩnh1.100.000 đồng
F200 Basic120 Mbps/ 8 Mbps1 IP tĩnh2.220.000 đồng
F200 Plus200 Mbps/ 12 Mbps1 IP tĩnh4.400.000 đồng
F300 N200 Mbps/ 16 Mbps5 IP tĩnh6.050.000 đồng
F300 Basic200 Mbps/ 22 Mbps5 IP tĩnh7.700.000 đồng
F200 Plus 200 Mbps/ 30 Mbps5 IP tĩnh9.900.000 đồng
F500 Basic200 Mbps/ 40 Mbps9 IP tĩnh13.200.000 đồng
F500 Plus200 Mbps/ 50 Mbps9 IP tĩnh17.600.000 đồng

3. Cách Thanh Toán Chi Phí WiFi Viettel​

Để thanh toán chi phí WiFi Viettel, có nhiều cách thuận tiện như sau:
  • Siêu Ứng Dụng MoMo: Thanh toán thông qua MoMo với nhiều tiện ích và lợi ích như mã giảm giá, nhắc nhở thanh toán, và nhiều phương thức thanh toán khác.
  • Thu Phí Tại Nhà: Đăng ký dịch vụ và nhân viên sẽ đến thu tiền cước hàng tháng tại nhà bạn.
  • Thanh Toán Tại Quầy Giao Dịch: Sử dụng hệ thống văn phòng giao dịch của Viettel trên toàn quốc.
  • Ứng Dụng My Viettel: Thanh toán phí Internet online với tính năng đa dạng và ưu đãi cho người dùng.
  • Thanh Toán Qua Ngân Hàng: Sử dụng ATM, Internet Banking, Mobile Banking hoặc đăng ký thanh toán tự động thông qua ngân hàng.
Việc lựa chọn gói cước và phương thức thanh toán phù hợp sẽ giúp bạn tiết kiệm và tiện lợi khi sử dụng dịch vụ WiFi Viettel.
 
Chỉnh sửa lần cuối:

Bài mới nhất